trực quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trực quan+ adj
- visual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực quan"
- Những từ có chứa "trực quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 537